Switch TP-Link TL-SG1016D 16-port Gigabit Switch 10/100/1000Mbps
Giá bán: 1,595,000 VNĐ [Chưa bao gồm VAT]
- Khung giờ giao hàng từ 8h - 18h hàng ngày.
- Nhận hàng trong 12h tại TP. Nam Định.
- Bảo hành chính hãng
- Công nghệ năng lượng hiệu quả sáng tạo tiết kiệm điện năng lên tới 15%
- 100% dữ liệu được lọc, loại bỏ tất cả các gói tin bị lỗi.
- Hỗ trợ kiểm soát luồng IEEE 802.3x cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex
- Kiến trúc chuyển mạch Non-blocking chuyển tiếp và lọc gói tin với tốc độ nhanh nhất cho thông lượng cao nhất
- Khả năng chuyển mạch 32Gbps
- Auto MDI/MDIX loại bỏ sự cần thiết của cáp chéo
- Hỗ trợ auto-learning và auto-aging địa chỉ MAC
- Hỗ trợ cổng N-Way Auto- Negotiation, lưu trữ và chuyển tiếp
- Thiết kế nhỏ gọn có thể đặt trên bàn hoặc tủ Rack
- Thiết kế cắm vào và sử dụng, đơn giản hóa việc cài đặt.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao Thức và Tiêu Chuẩn | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab , IEEE 802.3x |
Giao Diện | 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX) |
Truyền Thông Mạng |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) 100BASE-TX/1000BASE-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) |
Công Suất Chuyển Đổi | 32Gbps |
Cấp Nguồn Bên Ngoài | 100-240VAC, 50/60Hz |
Fan Quantity | Không quạt |
Cấp Nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Kích Thước ( W x D x H ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
Tiêu Thụ Điện Năng | Maximum: 13.3W (220V/50Hz) |
HIỆU NĂNG | |
---|---|
Switching Capacity | 32Gbps |
Bảng Địa Chỉ Mac | 8K |
Tốc Độ Chuyển Tiếp Gói Tin | 23.8Mbps |
Khung Jumbo | 10KB |
Green Technology | Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo tiết kiệm đến 15% năng lượng |
Transfer Method | Lưu trữ và chuyển tiếp |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Phương Thức Truyền | Lưu trữ và chuyển tiếp |
OTHERS | |
---|---|
Certification | FCC, CE, RoHs |
Package Contents |
Switch lắp tủ/để bàn tốc độ Gigabit 16 cổng Dây nguồn Hướng dẫn cài đặt Rackmount Kits Chân cao su |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux. |
Environment |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉); Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉); Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không tụ hơi; Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không tụ hơi |